Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Quý
Mã sinh viên: 0341010497
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 14/02/2012 08/03/2012
2 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2012
3 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 12/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 13/10/2011
5 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 5.7 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
15 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
17 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2012
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2012
22 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo