Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Uyển
Mã sinh viên: 0341010504
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
3 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
9 Cơ ứng dụng 1 (K3) 3 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 18/02/2012 28/03/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 2.3 7 B 7 (B) 07/03/2012 07/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
13 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 06/02/2012
15 PLC 9 9 A 9 (A) 06/03/2012
16 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo