Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thanh Tài
Mã sinh viên: 0341010507
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
3 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
4 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
6 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
7 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 18/02/2012
8 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 07/03/2012 07/03/2012
9 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 27/02/2012
10 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
12 PLC 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/03/2012 15/03/2012
13 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
14 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
15 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
16 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
17 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2012
18 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
19 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
20 Vật liệu học 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo