Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Quốc Tuấn
Mã sinh viên: 0341010511
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 05/10/2011
4 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 2.3 6 C 6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 13/03/2012
17 PLC 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 CADD I (I)
21 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo