Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0341010513
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng anh 3 0 0 F (I) 17/09/2011
3 Máy cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/02/2012 13/03/2012
4 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 3.8 6 C 6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
15 PLC 9 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
16 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
21 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo