Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 0341010515
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
2 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2011 03/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 5.8 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
15 PLC 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/03/2012 15/03/2012
16 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
20 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo