Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Ninh
Mã sinh viên: 0341010551
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.3 B 8.3 (B) 30/07/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/07/2011 10/10/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 12/09/2011
5 Vật lý 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
6 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2011 03/10/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.6 C 6.6 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 6.3 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 27/02/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
17 PLC 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2012
22 Thực tập hàn 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo