Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 0341010552
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 7 B 7 (B) 28/06/2011 16/09/2011
3 Cơ lý thuyết 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
4 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011 ĐPK
5 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 5.7 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2012
15 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
17 PLC 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo