Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Triệu Quốc Huy
Mã sinh viên: 0341010557
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.6 A 8.6 (A) 30/07/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 1 9 3.9 9.2 F A 9.2 (A) 17/09/2011 04/10/2011
3 Sức bền vật liệu 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2011 07/10/2011
4 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
5 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2011 ĐPK
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 02/07/2011 03/10/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 7 7 B 7 (B) 07/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2012
14 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2012
16 PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 06/03/2012
17 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
21 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo