Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Tuấn
Mã sinh viên: 0341010559
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
3 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
4 Công nghệ xử lý vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2012 15/03/2012
5 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 6.7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 06/02/2012
15 PLC 1 10 3 9 F A 9 (A) 06/03/2012 15/03/2012
16 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo