Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tưởng
Mã sinh viên: 0341010561
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4 8 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 27/09/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 2 4.1 D 4.1 (D) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 16/08/2011
9 CADD 4 2.7 F 2.7 (F) 28/03/2012
10 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2012
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 07/03/2012 07/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
16 PLC 1 9 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 CADD ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 CADD 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 16/07/2012 26/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
24 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
25 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo