Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Trang
Mã sinh viên: 0341010564
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/01/2012 11/03/2012
3 Cơ lý thuyết 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
4 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 10 9.9 A 9.9 (A) 17/09/2011
5 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 10/10/2011 ĐPK
6 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7 B 7 (B) 01/08/2011
12 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2012
13 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 5.7 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
16 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
18 PLC 1 9 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 06/03/2012 15/03/2012
19 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
21 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
22 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo