Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Võ Sỹ
Mã sinh viên: 0341010568
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 16/08/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (F) 07/03/2012 07/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2012
16 PLC 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
21 Kỹ thuật Rô bốt 5 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2012
22 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
24 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo