Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Quyết
Mã sinh viên: 0341010569
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2012 08/03/2012
2 CADD 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
3 Sức bền vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
7 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
8 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 5.7 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
14 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2012
16 PLC 10 9 A 9 (A) 06/03/2012
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo