Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Chung
Mã sinh viên: 0341010573
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 02/07/2011 10/10/2011
2 Công nghệ CNC 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 29/09/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
4 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2011
5 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
8 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh cơ bản 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 7 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 3 ** 4.4 ** D ** 4.4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án công nghệ CTM 5.7 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
16 PLC 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
19 AutoCAD I (I)
20 Công nghệ CNC 9 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2012
21 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo