Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Đoàn
Mã sinh viên: 0341010590
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011 ĐPK
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 10 9.9 A 9.9 (A) 17/09/2011
4 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2011
5 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 13/10/2011 ĐPK
6 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
7 Máy cắt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
8 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 29/09/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
10 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
11 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
14 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 18/02/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 7.3 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
19 PLC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/03/2012 15/03/2012
20 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
22 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo