Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Khanh
Mã sinh viên: 0341010591
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 02/07/2011 10/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
3 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
5 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
6 Công nghệ CNC 3 4.7 D 4.7 (D) 30/07/2011
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
8 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 3 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 01/08/2011
12 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 3 7 B 7 (B) 07/03/2012 07/03/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
17 PLC 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 06/03/2012 15/03/2012
18 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Dao động kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2012
21 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.8 D 4.8 (D) 06/07/2012
22 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo