Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hưng Nguyên
Mã sinh viên: 0341010595
Lớp: ĐH CNKT CK 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4 D 4 (D) 30/07/2011
2 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
5 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 ** ** I ** ** 24/06/2011 27/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2015
10 Công nghệ CAD/ CAM 8 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 2.3 6 C 6 (C) 07/03/2012 07/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
15 PLC 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 06/03/2012 15/03/2012
16 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 08/07/2012
19 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
20 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2012
21 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
22 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Sức bền vật liệu 6 6 C 6 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo