Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Bình
Mã sinh viên: 0341010609
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I)
2 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 07/07/2011 06/10/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
5 Sức bền vật liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 07/10/2011
6 CADD 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 09/02/2012 17/03/2012
7 Công nghệ CNC 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 19/07/2011 29/09/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
12 Tiếng Anh cơ bản 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 03/10/2011
13 CIM/ FMS 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 18/02/2012 28/03/2012
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
17 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
18 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
20 Công nghệ CAD/ CAM 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 17/07/2012 26/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2012
22 Dao động kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
24 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2012
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2012
26 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 24/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/07/2012 30/07/2012
28 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2012
29 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
30 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2012
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/03/2012
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I) 04/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo