Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Bá Cường
Mã sinh viên: 0341010610
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
2 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 19/07/2011 29/09/2011
4 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
8 CIM/ FMS 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 08/03/2012
9 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2012
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
14 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
15 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo