Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hưng
Mã sinh viên: 0341010611
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
2 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý máy 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 05/10/2011
4 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
6 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2011
7 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 01/08/2011
10 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
11 CIM/ FMS 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2012
14 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
18 Tiếng Anh cơ bản 1 4 4.9 D 4.9 (D) 27/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2012
20 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.1 C 6.1 (C) 26/03/2012
21 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2012
22 Vật liệu học 9 9 A 9 (A) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo