Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoài Sơn
Mã sinh viên: 0341010616
Lớp: ĐH CNKT CK 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I)
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 CADD 0 0 F (I) 30/07/2011
4 CADD 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 11/10/2011
5 Đồ án chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
6 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
7 Công nghệ CNC 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/07/2011 29/09/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
10 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2011
13 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
15 CIM/ FMS 1 8 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 08/02/2012 08/03/2012
16 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.6 B 7.6 (B) 18/02/2012
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
19 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
21 Dao động kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt 5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2012
23 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
24 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 27/03/2012
26 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo