Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Xuân Hưng
Mã sinh viên: 0341020006
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
2 Vật lý 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
3 PLC 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 23/02/2012 16/03/2012
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
5 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2011
6 Máy tự động 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
7 Kỹ thuật xung số 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 30/06/2011 24/09/2011
8 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/09/2011 29/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/08/2011 27/09/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2011 ĐPK
11 Tiếng Anh cơ bản 1 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
12 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Vẽ và thiết kế trên máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 15/03/2012
16 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
17 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
18 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2012
19 Máy điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
20 Thực tập nguội 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo