Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đăng Duy
Mã sinh viên: 0341020014
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2011
2 Cơ khí đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.1 D 4.1 (D) 24/10/2011 ĐPK
5 Hệ thống tự động thủy khí 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 30/01/2012 01/03/2012
6 Cơ điện tử 2 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 27/06/2011 06/10/2011 ĐPK
7 Máy tự động 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
8 Kỹ thuật xung số 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2011
9 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/09/2011 29/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/08/2011 27/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 02/08/2011
12 Công nghệ CNC 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 10/01/2012 15/03/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
17 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
18 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
19 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
20 Máy điện (CĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2012
21 Thực tập nguội 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo