1
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
CADD
|
0
|
**
|
0.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
25/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Công nghệ CNC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Cơ điện tử 1
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Máy tự động
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
04/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN)
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
12/09/2012
|
26/09/2012
|
|
8
|
Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN)
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
09/10/2012
|
09/10/2012
|
|
9
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Cơ điện tử 2
|
0
|
**
|
0.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/06/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Máy tự động
|
0
|
**
|
1.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/07/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kỹ thuật xung số
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
30/06/2011
|
24/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN)
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
29/09/2011
|
29/09/2011
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
0.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
16/08/2011
|
27/09/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT)
|
0
|
|
0.6
|
|
F
|
|
0.6 (F)
|
02/08/2011
|
|
|
16
|
Cơ điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đồ án môn học cơ điện tử
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|