Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Ngọc
Mã sinh viên: 0341020020
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 18/07/2011 06/10/2011
2 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
3 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 19/09/2011
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2011 13/10/2011
5 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
6 Cơ điện tử 2 1 0 3.1 2.5 F F 3.1 (F) 27/06/2011 24/09/2011
7 Máy tự động 0 1 F 1 (F) 13/07/2011
8 Kỹ thuật xung số 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 30/06/2011 24/09/2011
9 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 6 7 B 7 (B) 29/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2011 ĐPK
11 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
12 Cơ điện tử 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2013
13 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
14 Đồ án môn học cơ điện tử K3 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
16 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/02/2012 15/03/2012
17 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
18 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
19 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2012
20 Máy điện (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
21 Thực tập nguội 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo