Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Chính
Mã sinh viên: 0341020030
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 07/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
3 Toán ứng dụng 1 2 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2011
4 Cơ điện tử 2 8 8 B 8 (B) 27/06/2011
5 Máy tự động 8 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.1 I B 7.1 (B) 22/09/2011
7 Kỹ thuật xung số 3 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/08/2011 24/10/2011 ĐPK
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 9 A 9 (A) 02/08/2011
10 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 09/10/2012 09/10/2012
11 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 10/01/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
16 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
17 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo