Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Cao Đại
Mã sinh viên: 0341020048
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2012 23/02/2012
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 07/10/2011
4 Hệ thống tự động thủy khí 3 0 4.1 2.1 D F 4.1 (D) 30/01/2012 01/03/2012
5 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2011
6 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 Kỹ thuật xung số 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 30/06/2011 24/09/2011
8 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 0.5 0.5 F F 0.5 (F) 16/08/2011 27/09/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ khí đại cương 4 3 4.8 4.2 D D 4.8 (D) 23/03/2012 07/04/2012
13 Công nghệ CNC 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/01/2012 15/03/2012
14 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 15/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
18 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
19 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
20 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2012
21 Máy điện (CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
22 Thực tập nguội 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo