Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Khoái
Mã sinh viên: 0341020052
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2012
2 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
4 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2011
6 Cơ điện tử 2 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 27/06/2011 24/09/2011
7 Máy tự động 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
8 Kỹ thuật xung số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 30/06/2011 24/09/2011
9 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 29/09/2011 29/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2011 ĐPK
12 Công nghệ CNC 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 15/03/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 10/02/2012 15/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/02/2012 13/03/2012
17 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
18 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
19 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2012
20 Máy điện (CĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2012
21 Thực tập nguội 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo