Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Kim Tuyến
Mã sinh viên: 0341020053
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
2 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
3 Cơ điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2011
4 Máy tự động 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
5 Kỹ thuật xung số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/06/2011 24/09/2011
6 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.1 A 9.1 (A) 28/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 27/09/2011
8 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
10 Công nghệ CNC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 15/03/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
20 Cơ khí đại cương 7 7 B 7 (B) 01/03/2013
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo