Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thanh Vân
Mã sinh viên: 0341020055
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 27/09/2011
2 Vật lý 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/06/2011 22/09/2011
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
4 Kỹ thuật điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
5 Cơ điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2011
6 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
7 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.2 I B 7.2 (B) 22/09/2011
8 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8 B 8 (B) 02/08/2011
11 Công nghệ CNC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 15/03/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 15/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
16 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
17 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
18 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 17/07/2012
19 Máy điện (CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
20 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
21 Toán ứng dụng 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo