Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 0341020067
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 17/09/2011 07/10/2011
3 Rô bốt công nghiệp 0 ** 0.9 ** F ** ** 06/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ điện tử 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2011
5 Máy tự động 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2011 27/09/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.6 I C 6.6 (C) 22/09/2011
7 Kỹ thuật xung số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/06/2011 24/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đồ án môn học cơ điện tử 2 F 2 (F)
12 Công nghệ CNC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 15/03/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử K3 3 3.2 F 3.2 (F) 01/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/02/2012 15/03/2012
16 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
17 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
18 Máy điện (CĐT) ** ** ** (I) 03/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập nguội 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo