Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Lương Bằng
Mã sinh viên: 0341020068
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hệ thống tự động thủy khí 4 0 5 2.3 D F 5 (D) 30/01/2012 01/03/2012
3 Cơ điện tử 2 7 7 B 7 (B) 27/06/2011
4 Máy tự động 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2011
5 Kỹ thuật xung số 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 30/06/2011 24/09/2011
6 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.7 A 8.7 (A) 29/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/08/2011 27/09/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
9 Công nghệ CNC 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 15/03/2012
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 15/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/02/2012 13/03/2012
14 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
16 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2012
17 Máy điện (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
18 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
19 Nhập môn tin học 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 27/03/2012 12/04/2012
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 29/03/2012 01/08/2012
21 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo