Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Liu
Mã sinh viên: 0341020071
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 06/10/2011
3 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
4 Cơ điện tử 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
5 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Kỹ thuật xung số 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 30/06/2011 24/09/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/09/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2011 ĐPK
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2011 ĐPK
10 Công nghệ CNC 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 10/01/2012 15/03/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 10/02/2012 15/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
15 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo