Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Cương
Mã sinh viên: 0341020080
Lớp: ĐH CN CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 I (I)
2 Kỹ thuật lập trình 6 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2015
3 Cơ điện tử 2 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2011
4 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
5 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) I (I)
6 Kỹ thuật xung số 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 30/06/2011 24/09/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0 I (I) 29/09/2011 29/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
10 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6 C 6 (C) 01/02/2012
12 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2012
15 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 10 A 10 (A)
17 Công nghệ CAD/ CAM 5 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2012
18 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 06/09/2012
20 Toán ứng dụng 3 ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 22/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật liệu điện và an toàn điện ** ** ** (I) 25/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2015
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
24 Máy điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo