Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Thanh
Mã sinh viên: 0341020084
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Cơ điện tử 2 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 27/06/2011 24/09/2011
3 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
4 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/08/2011 27/09/2011
6 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2011 ĐPK
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 0 0 0 F F 0 (F) 09/10/2012 09/10/2012
8 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
9 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2012 15/03/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012 ĐPK
12 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
13 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
14 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
15 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012
16 Cơ điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
17 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
20 Toán ứng dụng 3 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo