Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Đình Hải
Mã sinh viên: 0341020093
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
2 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
3 Toán ứng dụng 3 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 02/02/2012 11/03/2012
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5 7.2 5.8 B C 7.2 (B) 17/09/2011 13/10/2011
5 Cơ điện tử 2 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2011 24/09/2011
6 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
7 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.4 I C 6.4 (C) 22/09/2011
8 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 28/09/2011 28/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.2 D 5.2 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2011 ĐPK
11 Công nghệ CAD/ CAM 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử K3 0 8 0 5.3 F D 5.3 (D) 13/03/2012 26/03/2012
13 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
14 Vẽ và thiết kế trên máy tính 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2012
15 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
16 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2012
17 Cơ điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
20 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
21 Đồ án môn học cơ điện tử K3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo