Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 0341020095
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 11/08/2011
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 13/10/2011 ĐPK
3 Rô bốt công nghiệp 0 ** 0.4 ** F ** ** 06/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ điện tử 2 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
5 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2011 ĐPK
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/02/2012 15/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2012
14 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/02/2012 28/03/2012
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
17 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 13/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo