Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 0341020107
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2013
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 2 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2011
3 Sức bền vật liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2011 07/10/2011
4 Cơ điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2011
5 Máy tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 26/07/2011 22/09/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2011 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/08/2011 27/09/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8 B 8 (B) 08/09/2011 ĐPK
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 15/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
14 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
20 Toán ứng dụng 3 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 22/03/2012 19/04/2012 ĐPK
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo