Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Bình
Mã sinh viên: 0341020108
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.8 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
4 Cơ điện tử 2 1 6 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 27/06/2011 24/09/2011
5 Máy tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2011 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 3.8 I F 3.8 (F) 27/09/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/08/2011 03/10/2011
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
13 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
14 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
15 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
16 Công nghệ CNC 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2012
17 Máy điện (CĐT) 8 8 B 8 (B) 03/07/2012
18 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
19 Toán ứng dụng 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 06/04/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 26/03/2012
21 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo