Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Trọng Trường
Mã sinh viên: 0341020111
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 Điện tử công suất (ĐT) 2 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2011 ĐPK
3 Rô bốt công nghiệp 0 0 0.4 0.4 F F 0.4 (F) 06/02/2012 28/02/2012
4 Cơ điện tử 2 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2011
5 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.9 A 8.9 (A) 26/07/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2011
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
14 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp I (I)
18 Toán ứng dụng 3 9 8.7 A 8.7 (A) 22/03/2012
19 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo