Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Duy Khánh
Mã sinh viên: 0341020114
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 02/07/2011 05/10/2011
2 Cơ điện tử 2 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/06/2011 24/09/2011
3 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
4 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 26/07/2011 22/09/2011
5 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/09/2011 28/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng Anh cơ bản 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
9 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
14 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
15 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2012
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
17 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
20 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
21 Toán ứng dụng 3 4 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo