Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Kỷ
Mã sinh viên: 0341020121
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 02/07/2011 10/10/2011
2 Toán ứng dụng 3 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2012
3 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2011 04/10/2011
4 Cơ điện tử 2 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2011
5 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 8.9 A 8.9 (A) 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2011
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7 B 7 (B) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 13/03/2012
14 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
17 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2012
20 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
21 Cơ học máy 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2012
22 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.4 D 5.4 (D) 27/03/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo