Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thắng
Mã sinh viên: 0341020125
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Rô bốt công nghiệp 0 ** 0.5 ** F ** ** 06/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ điện tử 2 1 8 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 27/06/2011 24/09/2011
3 Máy tự động 8 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
4 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.2 I B 7.2 (B) 26/09/2011
5 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2011 ĐPK
8 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2012
9 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
10 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2012 15/03/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
12 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
13 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
14 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
15 Đồ án tốt nghiệp I (I)
16 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2012
17 Toán ứng dụng 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/03/2012 06/04/2012
18 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo