Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tính
Mã sinh viên: 0341020128
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 3 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/02/2012 11/03/2012
2 CADD 0 ** 0.6 ** F ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
4 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 17/09/2011
5 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2011
6 Cơ điện tử 2 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2011
7 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
8 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2011
9 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 3.8 I F 3.8 (F) 27/09/2011
11 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.4 B 8.4 (B) 02/08/2011
12 Đồ án môn học cơ điện tử K3 10 9.8 A 9.8 (A) 13/03/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Vẽ và thiết kế trên máy tính 3 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
16 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CAD/ CAM 6 ** 5.8 ** C ** 5.8 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 10 A 10 (A)
19 Đồ án tốt nghiệp I (I)
20 Toán ứng dụng 3 4 5 D 5 (D) 22/03/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo