Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đăng Bình
Mã sinh viên: 0341020130
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
4 Cơ điện tử 2 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 27/06/2011 24/09/2011
5 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 9 8.6 I A 8.6 (A) 22/09/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/09/2011 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 1.6 F 1.6 (F) 02/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2011 03/10/2011
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2012 15/03/2012
14 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2012
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
17 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo