Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Văn Gia
Mã sinh viên: 0341020149
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 7 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
2 Kinh tế học đại cương 4 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
3 CADD 0 ** 0.4 ** F ** ** 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 5 6.5 C 6.5 (C) 13/10/2011 ĐPK
5 Cơ điện tử 2 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 27/06/2011 24/09/2011
6 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
7 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/07/2011
8 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 28/09/2011 28/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2011 ĐPK
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2012 ĐPK
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 06/02/2012
15 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
16 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2012 ĐPK
17 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 7 B 7 (B)
18 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2012
19 Máy điện (CĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 29/03/2012
22 Tiếng Anh cơ bản 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo