Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Sơn
Mã sinh viên: 0341020150
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.5 A 9.5 (A) 13/08/2011
2 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
3 Cơ điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2011
4 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2011
5 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2011
6 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 8 B 8 (B) 08/09/2011 ĐPK
9 Cơ điện tử 1 0 ** 0 ** F ** ** 10/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 0 0.5 I F 0.5 (F) 26/09/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử K3 9 8.8 A 8.8 (A) 13/03/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Vẽ và thiết kế trên máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
15 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
16 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
17 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 10 A 10 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp I (I)
19 Hóa học 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 19/03/2012 25/06/2012
20 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo