1
|
Toán ứng dụng 3
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
02/02/2012
|
11/03/2012
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
13/12/2011
|
|
ĐPK
|
3
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT)
|
6
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
4
|
Cơ điện tử 2
|
1
|
6
|
3.1
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
27/06/2011
|
24/09/2011
|
|
5
|
Máy tự động
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
13/07/2011
|
27/09/2011
|
|
6
|
Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN)
|
|
4
|
|
5.1
|
I
|
D
|
5.1 (D)
|
|
22/09/2011
|
|
7
|
Kỹ thuật xung số
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
30/06/2011
|
24/09/2011
|
|
8
|
Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN)
|
0
|
8
|
2.7
|
8
|
F
|
B
|
8 (B)
|
28/09/2011
|
28/09/2011
|
|
9
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
0
|
7
|
2
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
11/08/2011
|
27/09/2011
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
6
|
1.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
16/08/2011
|
27/09/2011
|
|
11
|
Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT)
|
0
|
|
0.4
|
|
F
|
|
0.4 (F)
|
02/08/2011
|
|
|
12
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
13
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
08/11/2011
|
|
ĐPK
|
14
|
Đồ án môn học cơ điện tử K3
|
0
|
8
|
0
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
13/03/2012
|
26/03/2012
|
|
15
|
Thực tập CNC
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
16
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
21/02/2012
|
|
ĐPK
|
17
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/02/2012
|
|
|
18
|
Thực tập hàn
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
19
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
0
|
6
|
1.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
18/02/2012
|
28/03/2012
|
|
20
|
Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
21
|
Công nghệ CNC
|
2
|
6
|
3.9
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
13/07/2012
|
30/07/2012
|
|
22
|
Máy điện (CĐT)
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
03/07/2012
|
|
|
23
|
Thực tập nguội
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
24
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
26/03/2012
|
|
|
25
|
Đồ án môn học cơ điện tử K3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
3
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
26/03/2012
|
10/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Toán ứng dụng 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/03/2012
|
|
|
28
|
Vật lý 1
|
**
|
10
|
**
|
9.3
|
**
|
A
|
9.3 (A)
|
24/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|