Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nịnh Văn Việt
Mã sinh viên: 0341020157
Lớp: ĐH CN CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 07/10/2011
2 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2011
3 Rô bốt công nghiệp 0 ** 0.8 ** F ** ** 06/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Cơ điện tử 2 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2011
5 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.6 I C 6.6 (C) 22/09/2011
7 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 8 8.4 B 8.4 (B) 28/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2011
10 Đồ án môn học cơ điện tử K3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2012
11 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
12 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2012
14 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
15 Công nghệ CAD/ CAM 5 ** 5.8 ** C ** 5.8 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2012
18 Máy điện (CĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2012
19 Thực tập nguội 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo